092.6636.777
Tư vấn bán hàng
Đặc điểm nổi bật:
– Nơi sản xuất: Việt Nam
– Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
– Bảo hành : 24 tháng
– Kích thước màn hình: 55 inch
Giá luôn ưu đãi tại Hải Ngân
Giá tại Điện máy Hải Ngân:
Product | QLED |
Dòng | 9 |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình | 55″ |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Screen Curvature | N/A |
Video : | |
Engine Hình ảnh | Neo Quantum Processor 4K |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 4600 |
HDR (High Dynamic Range) | Quantum HDR 32x |
HDR 10+ | Certified(HDR10+) |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Yes |
Contrast | Quantum Matrix Technology |
Color | 100% Color Volume |
Viewing Angle | Wide Viewing Angle |
Micro Dimming | Ultimate UHD Dimming |
Nâng cấp độ sâu tự động | N/A |
Nâng cấp Tương phản | Yes |
Auto Motion Plus | Yes |
Chế độ xem phim | Yes |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Yes |
Âm thanh : | |
Dolby Digital Plus | Yes |
Dolby 5.1 Decoder | Yes |
Object Tracking Sound | OTS+ |
Q-Symphony | Q-Symphony |
Audio Pre-selection Descriptor | N/A |
Hole Array Speaker | N/A |
Loại loa | 4.2.2CH |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 60W |
Loa trầm | Yes |
Kết nối đa phòng | Yes |
Blutooth Audio | Yes |
Smart Service : | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Bixby | US English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuquese (features vary by language) |
Tương tác Giọng nói | Vietnamese (Vietnam Only) |
Far-Field Voice Interaction | Yes |
Multi Voice Assistant | N/A |
Google Assistant Built-in | N/A |
Works with Google Assistant | Yes (SG only) |
Works With Alexa | N/A |
TV Plus | N/A |
Trình duyệt Web | Yes |
SmartThings App Support | Yes |
SmartThings | N/A |
Samsung Health | N/A |
Universal Guide | N/A |
Gallery | Yes |
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV : | |
TV to Mobile – Mirroring | Yes |
Mobile to TV – Mirroring, DLNA | Yes |
NFC on TV | N/A |
Tap View | Yes |
Digital Butler | Yes |
Multi-View | Yes |
Sound Wall | Yes |
Remote Access | Basic |
360 Video Player | Yes |
360 Camera Support | Yes |
Bluetooth Low Energy | Yes |
Kết nối thẳng WiFi | Yes |
TV Sound to Mobile | Yes |
Chia sẻ âm thanh | Yes |
Differentiation : | |
Tune Station | Yes (Indonesia Only) |
Auto Hotspot Connect | N/A |
S-Share | N/A |
Auto Data Backup | N/A |
Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) | N/A |
Analog Clean View | Yes |
Triple Protection | Yes |
Tuner/Broadcasting : | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Yes |
2 Tuner | N/A |
CI (Common Interface) | N/A |
Data Broadcasting | HbbTV 2.0.2 (SG) |
TV Key Support | Yes |
Kết Nối : | |
HDMI | 4 |
USB | 2 |
Cổng Component In (Y/Pb/Pr) | N/A |
Cổng Composite In (AV) | 1 |
Ethernet (LAN) | Yes |
Cổng Audio Out (Mini Jack) | N/A |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) | 1/0/0 |
Ex-Link ( RS-232C ) | N/A |
Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) | N/A |
HDMI A / Return Ch. Support | Yes |
eARC | Yes |
HDMI Quick Switch | Yes |
Wireless LAN Tích hợp | Yes (WiFi5) |
Bluetooth | Yes (BT4.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Yes |
Thiết kế : | |
Thiết kế | Solid Slim |
Loại Bezel | 4 Bezel-less |
Loại Mỏng | Flat look |
Front Color | TITAN BLACK |
Speaker Jersey Color | N/A |
Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) | N/A |
Dạng chân đế | BENDING PLATE |
Stand Color | SAND CARBON |
Tính năng Phụ : | |
Adaptive Picture | Yes |
Active Voice Amplifier | Yes |
Adaptive Sound | Adaptive Sound+ |
AI Streaming | N/A |
AI Upscale | Yes |
Auto Rotation | N/A |
Décor Mode | N/A |
Motion Detection (Frame) | N/A |
Ambient Mode | Ambient Mode+ |
Brightness/Color Detection | Brightness/Color Detection |
Portrait Mode | N/A |
Accessibillity – Voice Guide | UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish) |
Accessibility – Learn TV Remote / Learn Menu Screen | UK English, (Singpore: +French, Spanish) |
Accessibility – Others | Enlgarge / High Contrast / Multi-output Audio / SeeColors / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Slow Button Repeat |
Digital Clean View | Yes |
Dò kênh tự động | Yes |
Tự động tắt nguồn | Yes |
Chú thích (phụ đề) | Yes |
Connect Share™ (HDD) | Yes |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Yes |
EPG | Yes |
PVR mở rộng | Yes |
Freesync | FreeSync Premium Pro |
G-SYNC | N/A |
Filmmaker Mode (FMM) | Yes |
Ngôn ngữ OSD | Local Languages |
Hình-trong-Hình | N/A |
BT HID tích hợp | Yes |
Hỗ trợ USB HID | Yes |
Teletext (TTX) | Yes |
Time Shift | N/A |
V-Chip | N/A |
IPv6 Support | Yes |
Hỗ trợ MBR | Yes |
Tính năng Eco : | |
Cảm biến Eco | Yes |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Nguồn điện : | |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 230 W |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) | N/A |
Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) | N/A |
Power Consumption (Typical) | 162.04 W |
Tỷ lệ chói đỉnh | N/A |
Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) | N/A |
Kích thước : | |
Package Size (WxHxD) | 1409 x 844 x 177 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) | 1227.4 x 768.0 x 235.6 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) | 1227.4 x 705.6 x 25.9 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 300 x 235.6 mm |
Stand (Minimum) (WxD) | N/A |
Trọng lượng : | |
Thùng máy | 28 kg |
Có chân đế | 21.9 kg |
Không có chân đế | 17.7 kg |
Phụ kiện : | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM2280E |
Batteries (for Remote Control) | N/A |
Samsung Smart Control (Included) | Yes |
Optional Stand Support (Y20 Studio) | Yes |
15m/10m One Invisible Connection Support | N/A |
Mini Wall Mount Support | Yes |
Vesa Wall Mount Support | Yes |
Customizable Bezel Support | N/A |
Hướng dẫn Người dùng | Yes |
Hướng dẫn Điện tử | Yes |
Cáp ANT | N/A |
Cáp nguồn | Yes |
HDMI Cable | Yes |
Cáp Slim Gender | Yes |