092.6636.777
Tư vấn bán hàng
Smart Tivi QNED LG 4K 75 inch 75QNED80SRA 2023 Độ phân giải 4K · Tần số quét 120 Hz · Công nghệ hình ảnh Dimming Pro · Công nghệ âm thanh Surround Ready · Hệ điều …
Giá luôn ưu đãi tại Hải Ngân
Giá tại Điện máy Hải Ngân:
HÌNH ẢNH (HIỂN THỊ) | |
Loại màn hình | 4K QNED |
Độ phân giải màn hình | 4K Ultra HD (3,840 x 2,160) |
Loại có đèn nền | Edge |
Tốc độ phản hồi | 120Hz Native |
Màu sắc / Wide Color Gamut | QNED Color |
HÌNH ẢNH (XỬ LÝ) | |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý α7 AI 4K Gen6 |
AI Picture | AI Picture Pro |
AI Upscaling | AI Super Upscaling 4K |
Lựa chọn thể loại AI | Có (SDR/HDR) |
Điều chỉnh độ sáng AI | Có |
HDR (High Dynamic Range) | HDR10 / HLG |
FILMMAKER MODE™ | Có |
HFR (High Frame Rate) | 4K 120 fps (HDMI) |
Dynamic Tone Mapping | Có |
Dimming Technology | Local Dimming |
Motion | Motion Pro |
Chế độ hình ảnh | 10 chế độ (Personalized Picture Wizard, Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
GAMING | |
Tương thích với FreeSync (AMD) | Có |
HGIG Mode | Có |
Game Optimizer | Có (Game Dashboard) |
ALLM (Phản hồi trò chơi tức thì) | Có |
Phản hồi trò chơi tức thì VRR (Variable Refresh Rate) | Có |
SMART TV | |
Hệ điều hành (OS) | webOS 23 |
ThinQ | Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói | Có |
Điều khiển chuột bay Magic Remote | Tích hợp bên trong |
Hoạt động được với Apple Airplay2 | Có |
Ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại | Có (LG ThinQ) |
Art Gallery | Có |
Full Web Browser | Có |
Sports Alert | Có |
Multi View | Có |
Room to Room Share | Có (Receiver) |
Family Settings | Có |
Tương thích USP Camera | Có |
AUDIO | |
Đầu ra âm thanh | 20W |
Hệ thống loa | 2.0 Kênh |
Hướng loa | Down Firing |
AI Sound | AI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix) |
Clear Voice Pro | Có |
Điều chỉnh âm thanh AI | Có |
WiSA Ready | Có (Tới 2.1 kênh) |
LG Sound Sync | Có |
Sound Mode Share | Có |
Đầu ra âm thanh đồng thời | Có |
Bluetooth Surround Ready | Có (2 Way Playback) |
Audio Codec | AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Tham khảo sách hướng dẫn) |
KẾT NỐI | |
HDMI Input | 4ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS cùng HDMI 2.1 (2 cổng)) |
Simplink (HDMI CEC) | Có |
HDMI Audio Return Channel | eARC (HDMI 3) |
USB Input | 2ea (v 2.0) |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 5) |
Hỗ trợ kết nối Bluetooth | Có (v 5.0) |
Ethernet Input | 1ea |
RF Input (Antenna/Cable) | 1ea |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) | 1ea |
ACCESSIBILITY | |
High Contrast | Có |
Gray Scale | Có |
Invert Colors | Có |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD) | 1677 x 965 x 30.9 |
Kích thước TV bao gồm chân đế (WxHxD) | 1677 x 1032 x 359 |
Kích thước đóng gói (WxHxD) | 1820 x 1115 x 200 |
Kích thước chân đế TV (WxD) | 1349 x 359 |
Trọng lượng TV không bao gồm chân đế | 33 |
Trọng lượng TV bao gồm chân đế | 34 |
Trọng lượng đóng gói (Overseas) | 44 |
VESA Mounting (WxH) | 400 x 300 |
NĂNG LƯỢNG | |
Power Supply (Voltage, Hz) | AC 100~240V 50-60Hz |
Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ | Dưới 0.5W |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
Điều khiển | Điều khiển chuột bay Magic Remote |
Pin điều khiển | Có (AA x 2EA) |
Power Cable | Có (Có thể tháo rời) |
BAR CODE | |
BAR CODE | 8806091840998 |