- Thiết kê hiện đại , dễ lắp đặt
- Phát hiện khói ,đề phỏng rủi ro cháy nổ
- Hình ảnh sắc net
- Cảm biến nhiệt hiện đại
092.6636.777
Tư vấn bán hàng
Ống kính ảnh nhiệt:độ phân giải 160 × 120
Tiêu cự 6mm
POV:25°×18.7°
Ống kính quang học:độ phân giải 2688*1520
Tiêu cự 8mm
Giá luôn ưu đãi tại Hải Ngân
Giá tại Điện máy Hải Ngân:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT: | |
Module cảm biến nhiệt | |
Module cảm biến nhiệt | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
Độ phân giải | 160 × 120 |
Pixel Interval | 17 μm |
Response Waveband | 8 μm to 14 μm |
Tiêu cự ống kính | 6.2 mm |
Góc quan sát | 25° × 18.7° (H × V) |
Khoảng cách quan sát min | 0.6 m |
Zoom kỹ thuật số | ×2, ×4, ×8 |
Module cảm biến hình ảnh: | |
Cảm biến ảnh | 1/2.7″ Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2688 × 1520, 4 MP |
Độ nhạy sáng | Color: 0.0176 Lux @ (F2.25, AGC ON), B/W: 0.0035 Lux @ (F2.25, AGC ON) |
Tốc độ màn trập | 1s to 1/100,000s |
Tiêu cự | 8 mm |
Góc quan sát | 39.42° × 22.14°(H × V) |
WDR | 120 dB |
Thông số Video And Audio: | |
Mainstream | Thermal: 25 fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) |
Optical: 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Optical: 60Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Substream | Thermal: 25 fps (704 × 576, 352 × 288, 320 × 240) |
Optical: 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 352 × 288, 176 × 144) | |
Optical: 60 Hz: 30 fps (704 × 480, 352 × 240, 176 × 120) | |
Chuẩn nén hình ảnh | Main Stream: H.265/H.264 |
Sub-Stream: H.265/H.264/MJPEG | |
Chuẩn nén âm thanh | G .711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Khoảng cách hồng ngoại | Up to 40 m |
Các chức năng thông minh | |
VCA | – Cảnh báo vượt rào ảo |
– Cảnh báo xâm nhập | |
– Cảnh báo đi vào / đi ra khu vực | |
Đo nhiệt độ | 3 temperature measurement rule types, 21 rules in total (10 points, 10 areas, and 1 line). |
Khoảng nhiệt đo được | -20 °C to 150 °C (-4 °F to 302 °F) |
Độ chính xác đo | ± 8 °C (±14.4 °F) |
Phát hiện cháy | Phát hiện cháy, có thể phát hiện tới 10 điểm cháy.. |
Giao diện vật lý | |
Alarm Input | 2-ch inputs (0-5 VDC) |
Alarm Output | 2-ch relay outputs, alarm response actions configurable |
Alarm Action | SD recording/Relay output/Smart capture/FTP upload/Email linkage |
Audio Input1 | 1 x 3.5 mm Mic in/Line in interface. Line input: 2 – 2.4 V [p-p], output impedance: 1 KΩ ± 10% |
Audio Output | Linear Level; Impedance: 600 Ω |
Communication Interface | 1, RS-485 interface |
Giao tiếp mạng | |
Cổng giao tiếp mạng | 1, RJ45 10 M/100 M Self-adaptive Ethernet interface |
Các giao thức mạng | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Số lượng người dùng | Hỗ trợ lên đến 32 users. Ba mức quản lý: Administrator, Operator và User |
Quan sát qua mạng | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser: IPlug-in free live view Chrome45.0+, Firefox52.0+ | |
Lưu trữ nội bộ | MicroSD/SDHC/SDXC card (up to 256 G) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
API | ISAPI, HIKVISION SDK, and third-party management platform, ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T) |
Điều chỉnh hình ảnh | BLC; HLC; EIS; Lens Distortion; 3D DNR. Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance |
Thông số chung | |
Nguồn sử dụng | PoE (802.3af, class 3), 42.5 V to 57 V, 0.14 A to 0.22 A;DC 12V, 0.65A |
Công suất sử dụng | PoE (802.3af, class 3): 42.5 V to 57 V, 0.14 A to 0.22 A, max. 8 W |
12 VDC ± 20%: 0.65 A, max. 7.5 W | |
Kích thước | 358.3 mm × 113.5 mm × 115.2 mm (14.10″ × 4.47″ × 4.53″) |
Trọng lượng | 1.76 kg |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP66 Standard |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |